Kết quả tra cứu mẫu câu của 種差
彼
は
人種差別
と
戦
った。
Anh đã chiến đấu chống lại sự phân biệt chủng tộc.
彼
は
人種差別
を
悪
だと
決
めつけた。
Ông lên án phân biệt chủng tộc là xấu xa.
群集
は
人種差別
に
対
して
抗議
した。
Đám đông biểu tình phản đối sự phân biệt chủng tộc.
『
私
は
人種差別主義者
ではありませんが、』と
前置
きするような
文
に
限
って、
往々
にして
人種差別的
であったりするものだ。
Nói "Tôi không phải là người phân biệt chủng tộc, nhưng ..." theo cách giới thiệu đôi khi có thểbị coi là phân biệt chủng tộc.