Kết quả tra cứu mẫu câu của 種目
個人
(
種目
)で
金メダル
を
獲得
する
Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
近
い
将来営業種目
を
拡大
しようと
計画
する
Lập kế hoạch mở rộng lĩnh vực hoạt động kinh doanh trong tương lai gần .
彼女
はあまりにも
多
くの
種目
に
参加
して、どれにも
勝
てなかった。
Cô ấy đã tham gia quá nhiều sự kiện, và không giành được chiến thắng nào.
パワーリフティング
は
高重量
を
扱
える
種目
である
スクワット
、
ベンチプレス
、
デッドリフト
の3
種目
の
最大挙上重量
の
総計
を
競
う
スポーツ
である
Powerlifting là một môn thể thao trong đó các vận động viên thi đấu để nâng tổng số tiền tối đatrọng lượng của ba sự kiện trọng lượng nặng, squat, bench press và deadlift.