Kết quả tra cứu mẫu câu của 稽古
稽古場
Nơi học tập .
稽古日
Ngày luyện tập.
稽古場
の
真
ん
中
の
踊
り
子
は
今
にも
踊
り
始
めようとしています。
Vũ công ở giữa phòng đã sẵn sàng để bắt đầu.
彼女
は
稽古
を
休
んだ。
Cô ấy vắng mặt trong buổi học.