Kết quả tra cứu mẫu câu của 積もり
〜に
関
して
積
もる
話
が
山
ほどある
Câu chuyện liên quan đến~chất đầy như núi
雪
がしんしんと
降
り
積
もる
・・・オレ
の
体
に。
Tuyết lặng lẽ rơi và chồng chất ... trên đầu tôi.
私
の
見積
もりでは、それは300
ドル
かかるだろうということだった。
Tôi tính toán rằng nó sẽ có giá 300 đô la.
工事費概算見積
もり
Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công)