Kết quả tra cứu mẫu câu của 穴場
この
温泉
は
穴場
だね。
Spa suối nước nóng này là một điểm tuyệt vời.
彼
は
小
さい
穴場
を
見
つけて
稼
ぐのが
得意
です。
Anh ấy rất giỏi trong việc nhảy vào những lĩnh vực có lợi nhuận.
その
レストラン
は
ニューヨーク
の
楽
しい
穴場
ですよ。
Nhà hàng là một địa điểm thú vị ở New York.