Kết quả tra cứu mẫu câu của 空きっ腹
空
きっ
腹
にお
酒
を
飲
むのは
体
に
良
くない。
Uống khi bụng đói có hại cho sức khỏe của bạn.
私
は
焼肉食
べ
放題
を
食
べて
来
たそばからまたお
腹
が
空
きっ
腹
の
様
に
空
いて
来
ました。
Ngay sau khi tôi trở về từ một nhà hàng yakiniku ăn thỏa thích, tôi đãlại đói như thể dạ dày của tôi đã hoàn toàn trống rỗng.