Kết quả tra cứu mẫu câu của 空き家
空
き
家
で
身
をひそめる
Ẩn mình (giấu mình) trong ngôi nhà bỏ hoang .
その
空
き
家
はほこりでいっぱいだった。
Căn nhà trống trải đầy bụi.
長
い
間空
き
家
だったその
家
をきれいにして、
人
が
住
めるようにしました。
Tôi đã dọn dẹp căn nhà vốn để trống từ lâu ấy và sửa soạn sẵn sàng cho người vào ở.
その
家
は
今空
き
家
だ。
Hiện nhà chưa có người ở.