Kết quả tra cứu mẫu câu của 空前
これは
空前
の
大事件
として
歴史
に
残
るでしょう。
Điều này sẽ đi vào lịch sử như một sự kiện vĩ đại nhất từng diễn ra.
東京市場
は
空前
の
損失
を
記録
しました。
Thị trường chứng khoán Tokyo ghi nhận mức giảm chưa từng có.
日本
は
当時
、
空前
の
好景気
だった。
Nền kinh tế Nhật Bản đang trong thời kỳ bùng nổ chưa từng có tại thời điểm đó.
企業
LANは
空前
の
勢
いで
肥大化
している
Mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy