Kết quả tra cứu mẫu câu của 空手
空手
の
師範
である
Bậc thầy Karate
空手
の
基本動作
を
教
わる
Được dạy những động tác cơ bản của môn võ Karate .
空手
の
試合
で
相手
に
強
い
肘当
てを
決
めた。
Trong trận đấu karate, tôi đã thực hiện một cú đánh chỏ mạnh vào đối thủ.
空手
は
武器
を
用
いない
護身術
である。
Karate là một môn nghệ thuật phòng thủ không vũ trang.