Kết quả tra cứu mẫu câu của 空気抵抗
この
車
の
スポイラー
は
空気抵抗
を
減
らすために
設計
された。
Cánh gió của chiếc xe này được thiết kế để giảm sức cản không khí.
ロケット
の
ノーズコーン
は、
空気抵抗
を
減
らすために
非常
に
重要
な
役割
を
果
たします。
Chóp nhọn của tên lửa đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm lực cản không khí.