Kết quả tra cứu mẫu câu của 空路
彼
は
空路
で
アメリカ
へ
向
けて
出発
した。
Anh ấy rời đi Mỹ bằng đường hàng không.
彼
は
空路
で
外国
に
行
くことについて
考
えを
変
えた。
Anh ấy đã thay đổi ý định ra nước ngoài bằng đường hàng không.
彼
らは
空路ヨーロッパ
へ
向
けて
出発
した。
Họ đến Châu Âu bằng đường hàng không.
空港・航空路監視レーダー
Ra -da kiểm soát sân bay và đường bay