Kết quả tra cứu mẫu câu của 突き出し
そこでは
岬
が
海
に
突
き
出
している。
Có một mũi đất đẩy ra biển.
その
バルコニー
は
通
りに
突
き
出
している。
Ban công nhô ra ngoài đường.
その
男
は
カップル
に
向
かって
中指
を
突
き
出
して
侮辱
した
Anh ta đã trỏ ngón giữa về phía vợ và lăng mạ. .