Kết quả tra cứu mẫu câu của 突き刺す
ぐさりと
突
き
刺
す
Cắm sâu
〜に
留
め
針
を
突
き
刺
す
Đóng ghim kẹp vào~
敵
の
体
に
剣
を
突
き
刺
す。
Chạy kẻ thù của một người bằng một thanh kiếm.
はたざおを
地面
に
突
き
刺
す
Cắm cờ trên mặt đất