Kết quả tra cứu mẫu câu của 突っ張り
腹
が
突
っ
張
る
Bụng đau tức
倒
れそうな
壁
を
柱
で
突
っ
張
る
Dùng cột chống tường sắp đổ .
出張
が
多
くて、
最近
は
出突
っ
張
りの
状態
だ。
Gần đây tôi phải đi công tác thường xuyên, hầu như không về nhà.