Kết quả tra cứu mẫu câu của 突入する
延長戦
に
突入
する
Bước vào hiệp phụ
その
流星
は
地球
の
大気
に
突入
するや
否
や、
バラバラ
に
分解
した
Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.
総司令官
という
不慣
れな
任務
に
突入
する
Xông vào nhiệm vụ không quen thuộc với vai trò là tổng chỉ huy
企業間
の
激戦
が
予想
される
時代
に
突入
する
Bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty .