Kết quả tra cứu mẫu câu của 窃盗
窃盗罪
の
誣告
Bị buộc tội ăn cắp oan .
窃盗
の
現場
を
押
さえられた。
Anh ta bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp.
窃盗団
がその
銀行
に
押
し
入
った。
Một băng nhóm trộm đột nhập vào ngân hàng.
窃盗団
の
メンバー全員
が
共謀共同正犯
として
逮捕
された。
Tất cả thành viên của băng nhóm trộm cắp đều bị bắt với tội danh đồng phạm.