Kết quả tra cứu mẫu câu của 窃盗犯
その
男
は
窃盗犯
に
問
われた。
Người đàn ông bị buộc tội trộm cắp.
この
近辺
では
窃盗犯
に
警戒
してください。
Xem ra cho những tên trộm xung quanh đây.
目撃者
は
警察
の
面通
しで
窃盗犯
を
特定
した。
Nhân chứng xác định tên trộm nằm trong đội hình cảnh sát.