Kết quả tra cứu mẫu câu của 窃盗罪
窃盗罪
の
誣告
Bị buộc tội ăn cắp oan .
彼女
は
窃盗罪
を
犯
している。
Cô ấy phạm tội trộm cắp.
この
男
は
窃盗罪
に
問
われた。
Người đàn ông này đã bị buộc tội trộm cắp.
警察
は
彼
を
窃盗罪
で
告発
した。
Cảnh sát đã buộc tội trộm cắp đối với anh ta.