Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち上げ
発起人会
を
立
ち
上
げる
Thành lập hội những người sáng tạo.
彼
には
企業
を
立
ち
上
げたいという
強
い
アンビション
がある。
Anh ấy có tham vọng mạnh mẽ muốn thành lập một doanh nghiệp.
彼
は
個人企業
を
立
ち
上
げて、
小
さな
カフェ
を
経営
しています。
Anh ấy đã khởi nghiệp với tư cách doanh nghiệp cá nhân và đang điều hành một quán cà phê nhỏ.
彼
は
ゼロ
から
会社
を
立
ち
上
げた。
Anh ấy đã lập công ty từ con số không.