Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち入る
芝生
に
立
ち
入
るな。
Tránh ra khỏi cỏ!
芝生
に
立
ち
入
るべからず。
Không được phép đi vào bãi cỏ.
君
の
問題
に
立
ち
入
るつもりは
全然
ないよ。
Tôi không có bất kỳ ý định can thiệp vào công việc của bạn.
彼
は
私
に
芝生
に
立
ち
入
るなと
言
う
合図
をした。
Anh ta ra dấu cho tôi tránh ra khỏi bãi cỏ.