Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち向かう
敢然
と
困難
に
立
ち
向
かう
Đối phó với những khó khăn một cách dũng cảm
あらゆる
危険
に
立
ち
向
かう
覚悟
がある
Có sự sẵn sàng đối mặt với mọi hiểm nguy .
我々
はこの
問題
に
立
ち
向
かうべきだ。
Chúng ta nên đối mặt với vấn đề này.
彼
は
自分
の
運命
に
立
ち
向
かう
覚悟
ができていた。
Anh đã sẵn sàng đối mặt với số phận của mình.