Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち見
立
ち
見
で
映画
を
見
た
Tôi đã xem phim đứng
立
ち
見席
は
有
りますか。
Còn suất đứng xem không?
きっと
立
ち
見
よ。
Sẽ chỉ có phòng đứng.
今
はもう
立
ち
見席
しか
残
っておりませんけど。
Chà, tại thời điểm này, nó chỉ là phòng đứng.