Kết quả tra cứu mẫu câu của 立方
立方体グラフ
Biểu đồ hình khối.
立方体
の
面
に
沿
って
整列
している
Sắp xếp dọc theo mặt của khối lập phương. .
一立方メートル
は
千リットル
にあたる。
Một mét khối tương ứng một nghìn lít.
その
少年
は
連立方程式
を
楽
に
解
いた。
Cậu bé đã giải phương trình đồng thời một cách dễ dàng.