Kết quả tra cứu mẫu câu của 立案
政策立案
に
画策
するための
心構
え
Sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách .
彼女
は
計画
の
立案
を
指揮
した。
Cô chỉ đạo việc lập kế hoạch của dự án.
彼女
は
計画
の
立案
を
指示
した。
Cô chỉ đạo việc lập kế hoạch của dự án.
その
プロジェクト
を
立案
し
運営
する
Xây dựng và quản lý dự án đó