Kết quả tra cứu mẫu câu của 立派な
立派
な
羽
が
立派
な
鳥
をつくる。
Đôi cánh đẹp tạo nên một con chim đẹp
立派
な
仕事
をしたと
彼
を
誉
めた。
Ông ấy được ca ngợi vì những việc vĩ đại mình đã làm.
立派
な
目的
があれば、つらい
仕事
も
楽
しみになる。
Nếu bạn có mục đích tuyệt vời thì ngay cả những việc nhàm chán cũng trở nên thú vị.
彼
は
立派
な
青年
だ。
Anh ấy là một thanh niên tốt.