Kết quả tra cứu mẫu câu của 端麗
〜
端麗
な
Dáng vẻ đường hoàng, đứng đắn, đoan trang
容姿端麗
Dung tư yêu kiều .
両親
から
端麗
な
容姿
を
受
け
継
ぐ
Thừa hưởng những nét đẹp của bố mẹ.
ユーモア
の
センス
を
持
った
容姿端麗
な
人物
Một nhân vật duyên dáng có tính hài hước.