Kết quả tra cứu mẫu câu của 競い
選手
たちがわざを
競
う
Các vận động viên ra sức ganh đua .
通信衛星
の
打
ち
上
げを
競
う
Cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông
ノルディックコンバインド
は
冬季スキー競技スポーツ
の
一
つで、
クロスカントリースキー
と
スキージャンプ
という
二
つの
ノルディックスキー競技
を
組
み
合
わせて
競
う
競技
のことである。
Bắc Âu kết hợp là một trong những sự kiện thể thao mùa đông, một cuộc thi mà bạnthi đấu trên sự kết hợp của hai sự kiện trượt tuyết phong cách Bắc Âu - xuyên quốc giatrượt tuyết và nhảy trượt tuyết.