Kết quả tra cứu mẫu câu của 競争相手
競争相手
Đối thủ cạnh tranh
競争相手
を
駆逐
する
Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
競争相手
は
妨害戦術
を
駆使
して、
私
たちの
市場拡大
を
阻止
しようとしています。
Đối thủ cạnh tranh đang sử dụng chiến thuật phá hoại để cố ngăn chặn việc mở rộng thị trường của chúng tôi.
彼
は
競争相手
の
会社
にいわば
トレード
されたのです。
Có thể nói, anh ấy đã được giao dịch với công ty đối thủ.