Kết quả tra cứu mẫu câu của 競技会
私
はその
競技会
に
参加
した。
Tôi đã tham gia cuộc họp thể thao.
彼
はその
競技会
に
参加
した。
Anh ấy đã tham gia cuộc họp thể thao.
彼
は
陸上競技会
で
見事
な
成績
をあげた。
Anh ấy đã tự trắng án một cách đáng ngưỡng mộ tại cuộc họp đường đua.
その
陸上競技会
は
大雨
のため
中止
になった。
Cuộc họp đường đua đã bị hoãn do mưa lớn.