Kết quả tra cứu mẫu câu của 競泳
競泳選手
Vận động viên thi bơi
競泳
で
優勝
する
Chiến thắng trong cuộc thi bơi .
彼
は
競泳
で
二位
に
水
をあけて
優勝
した。
Anh ấy đã tạo được khoảng cách một thân người với người về nhì và giành chiến thắng trong cuộc thi bơi.
彼
はきっと
競泳選手権
に
勝
つだろう。
Anh ấy chắc chắn giành chức vô địch bơi lội.