Kết quả tra cứu mẫu câu của 笑い事
笑
い
事
じゃない。
Nó không buồn cười.
笑
い
事
ではなかった。
Đó không phải là vấn đề đáng cười.
笑
い
事
ではまったくない。
Nó không phải là vấn đề đáng cười.
彼
が
試験
に
落
ちたことは
笑
い
事
ではない。
Việc trượt bài kiểm tra của anh ấy không phải là vấn đề đáng cười.