Kết quả tra cứu mẫu câu của 笑い声
彼女
の
笑
い
声
が
家
にこだました。
Tiếng cười của cô vang vọng khắp căn nhà.
耳障
りな
笑
い
声
を
上
げる
Tiếng cười chói vào tai
子供
の
明
るい
笑
い
声
が
森
の
中
に
広
がった。
Tiếng cười nói của lũ trẻ lan khắp khu rừng.
僕
の
ジョーク
に
彼女
はしたない
笑
い
声
を
出
した。
Cô ấy đã cười một cách vô duyên (không ý tứ) khi nghe tôi nói đùa.