Kết quả tra cứu mẫu câu của 笑い者
彼
を
笑
い
者
にする。
Nó khiến anh ta trở thành trò cười.
人
を
笑
い
者
にするのは
失礼
だ。
Thật là thô lỗ khi cười nhạo người khác.
人前
で
笑
い
者
にされた。
Anh ấy đã chế giễu tôi ở nơi công cộng.
彼
は
先生
を
笑
い
者
にした。
Anh ta đã làm một trò ngu của giáo viên của mình.