Kết quả tra cứu mẫu câu của 笑い話
笑
い
話
Truyện cười
彼
はおもしろい
笑
い
話
を
無限
に
知
っている。
Anh ấy có một kho truyện cười hay vô tận.
高校生
の
頃
、たくさんの
笑
い
話
を
覚
えたものだ。
Khi tôi còn học cấp ba, tôi biết rất nhiều câu chuyện cười.