Kết quả tra cứu mẫu câu của 笑顔
笑顔
を
続
けて。
Tiếp tục mỉm cười.
笑顔
がまぶしい
Khuôn mặt cười rạng rỡ .
笑顔
は
言葉
の
壁
を
越
える。
Tất cả mọi người đều mỉm cười trong cùng một ngôn ngữ.
彼
は
笑顔
で
私
に
挨拶
した。
Anh ấy chào tôi với một nụ cười.