Kết quả tra cứu mẫu câu của 符合
その
記事
は
事実
と
符合
しない。
Bản tin đó không phù hợp với sự thật.
彼
の
考
えは
私
の
考
えと
符合
した。
Quan điểm của anh ấy hòa nhập với tôi.
君
が
今言
った
事
は
私
が
昨日聞
いた
事
と
符合
する。
Những gì bạn vừa nói với tôi giống với những gì tôi đã nghe hôm qua.
彼女
の
顔
つきはその
行方不明
の
女
の
人相書
きに
符合
した。
Cô trả lời với mô tả của người phụ nữ mất tích.