Kết quả tra cứu mẫu câu của 第一人者
工業界
の
第一人者
Người số một trong giới công nghiệp
彼
は
心臓外科
の
第一人者
だ。
Ông là người có thẩm quyền hàng đầu về phẫu thuật tim.
彼
は
現代詩
の
分野
の
第一人者
だ
Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện đại .
彼女
は
有能
だったので
第一人者
になった。
Khả năng của cô ấy đã đưa cô ấy lên đỉnh cao.