Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 管内
管内空気
かんないくうき
Không khí bên trong
血管内凝固
けっかんないぎょうこ
Sự ngưng kết trong huyết quản
血管内膜
けっかんないまく
の
線維症
せんいしょう
Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu
気管内チューブ
きかんないチューブ
からの
胃内容物
いないようぶつ
の
吸引
きゅういん
Hấp thụ các thứ vào trong dạ dày qua ống trong khí quản .
Xem thêm