Kết quả tra cứu mẫu câu của 管制塔
管制塔
(
空港
の)
Tháp canh hàng không .
管制塔
からの
許可
Cho phép từ chòi canh
飛行機
は
管制塔
の
上
をすれすれに
飛
んだ。
Máy bay làm rung tháp điều khiển.
ジェット機は管制塔からの誘導で着陸した。
Máy bay phản lực hạ cánh theo hướng dẫn của tháp điều khiển.