Kết quả tra cứu mẫu câu của 箱根
箱根
にも
日光
にも
行
きました。
Tôi đã tới cả Hakone lẫn Nikko.
私
たちは
箱根
で
一泊
した。
Chúng tôi ở lại qua đêm ở Hakone.
私
は
休暇
を
箱根
で
過
ごした。
Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở Hakone.
私
たちの
クラス
は
箱根
へ
遠足
に
行
った。
Cả lớp chúng tôi đã có một chuyến du ngoạn đến Hakone.