Kết quả tra cứu mẫu câu của 節する
虹彩
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
アイリス
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu vào mắt .
毎週日曜日
、たかしは
車
の
エンジン
を
調節
する。
Chủ nhật hàng tuần, Takashi thích điều chỉnh động cơ ô tô của mình.