Kết quả tra cứu mẫu câu của 範
規範性
Tính quy phạm .
広範
な
公示
Thông báo chung trên một phạm vi rộng rãi.
広範
かつ
具体的
に
再検討
を
行
う
Tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể
広範
かつ
互恵的
な
協力
の
雰囲気
Không khí hợp tác tương trợ và cởi mở