Kết quả tra cứu mẫu câu của 範囲
広範囲
に
行
われている
詐欺
(
行為
)の
露見
Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng
広範囲
にわたる
情報源
を
有料
で
提供
する
Cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí .
広範囲
にわたった
海
の
汚染
が、
問題
になっている。
Biển ô nhiễm trong cả phạm vi rộng lớn thực sự là vấn đề nghiêm trọng.
〜の
範囲
の
限界
Giới hạn phạm vi của ~