Kết quả tra cứu mẫu câu của 米ドル
総計
_
米ドル
の
財政貢献
を
行
う
Quyên góp tài chính tổng số lên tới ~ USD
日本
の
通貨
は
米ドル
に
対
しこの1
年
で25%
強
くなった。
Đồng tiền Nhật Bản đã tăng giá so với đô la Mỹ hơn 25%trong năm qua.
表示価格
はすべて
米ドル建
ての
単価
で、
大阪港本船渡
し
条件
となっています
Tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá USD dựa trên điều kiện giá FOB Osaka.
外国為替レート
ってどのように
表
すの?
外国為替市場
では、
米ドル
を
中心
に
表示
されます。
Tỷ giá hối đoái phải được thể hiện như thế nào? Trên thị trường ngoại hốichúng được hiển thị tập trung vào đồng đô la Mỹ.