Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 米作
米作
べいさく
は
今年豊作
ことしほうさく
だ。
Năm nay được mùa lúa lớn.
米作
べいさく
は
今年
ことし
は
凶作
きょうさく
だ。
Vụ lúa năm nay kém.
米作
べいさく
に
気候上好都合
きこうじょうこうつごう
である
Thuận lợi về mặt khí hậu để trồng lúa
今年
ことし
は
米作
べいさく
は
不作
ふさく
だった。
Năm nay ít lúa.
Xem thêm