Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 米国
米国
べいこく
ないし
英国
えいこく
Nước mỹ hoặc là nước anh
米国カトリック会議
べいこくカトリックかいぎ
Hội nghị đạo Công giáo nước Mỹ
米国会計学会
べいこくかいけいがっかい
Hội kế toán Mỹ
米国
べいこく
は
民主国家
みんしゅこっか
である。
Hoa Kỳ là một nền dân chủ.
Xem thêm