Kết quả tra cứu mẫu câu của 米寿
父方
の
祖父
の
米寿
のお
祝
いに
マフラー
を
贈
った。
Tôi đã mua một chiếc khăn quàng cổ cho ông nội của tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 88 của ông ấy.
父方
の
祖父
は
明日米寿
を
迎
える。
Ông tôi bên bố tôi sẽ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 88 vào ngày mai.
明日
は
父方
の
祖父
の
米寿
のお
祝
いをする。
Ông tôi bên bố tôi sẽ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 88 vào ngày mai.