Kết quả tra cứu mẫu câu của 粗野
彼
の
粗野
な
冗談
に
ジェーン
は
腹
を
立
てた。
Những trò đùa thô thiển của anh khiến Jane tức giận.
彼
は
粗野
な
言葉
づかいのせいで
誤解
されている。
Anh ấy bị hiểu lầm vì ngôn ngữ thô tục của mình.
彼
は
態度
が
粗野
だ。
Anh ấy thô thiển trong cách cư xử.
私
は
彼女
の
粗野
な
態度
に
腹
が
立
った。
Tôi bị xúc phạm bởi cách cư xử thô thiển của cô ấy.