Kết quả tra cứu mẫu câu của 粘り
粘
りのあるもち
Bánh dày dẻo và dính
彼
は
粘
り
強
い
精神
の
持
ち
主
だ。
Anh ấy có một tinh thần ngoan cường.
最後
まで
粘
り
抜
いてね。
Dính nó ra.
口
(の
中
)の
上側
に
粘
りつく
Dính cái gì vào phía trên mồm của ai