Kết quả tra cứu mẫu câu của 精を出す
君
は
仕事
に
精
を
出
すべきだ。
Bạn nên đi về doanh nghiệp của bạn.
あなたは
仕事
に
精
を
出
すべきだ。
Bạn phải tham gia vào công việc của bạn.
あなたは
自分
の
仕事
に
精
を
出
すべきだ。
Bạn nên tham dự vào công việc kinh doanh của bạn.